danih dn{H [Cam M]
/d̪a-nih/ (d.) mạ = semis de riz. dih danih d{H dn{H đúc mạ = faire le semis de riz. drak danih \dK dn{H gieo mạ = semer le riz. rai… Read more »
/d̪a-nih/ (d.) mạ = semis de riz. dih danih d{H dn{H đúc mạ = faire le semis de riz. drak danih \dK dn{H gieo mạ = semer le riz. rai… Read more »
(t.) mh&^ mahue /mə-hʊə:/ dreaming, be a dreamer, drowsy. đôi mắt mơ màng mt% mh&^ mata mahue. dreamer eyes. ngủ mơ màng Q{H mh&^ ndih mahue. doze.
/a-d̪ih/ (d.) phương = point cardinal. cardinal point. adih pur ad{H p~R phương đông = est = east. adih pai ad{H =p phương tây = ouest = west. adih ut… Read more »
/ɗih/ (đg.) nằm, ngủ = coucher, dormir. ndih mbléng Q{H _O*@U nằm nghiêng = coucher sur le côté. ndih ndang Q{H Q/ nằm ngửa = coucher sur le dos. ndih… Read more »
/pa-ɗɪh/ 1. (đg.) để nằm= faire coucher, allonger. pandih anâk di ayun F%Q{H anK d} ay~N đặt nằm con trên võng. 2. (đg.) làm lễ thành hôn = cérémonie de… Read more »
(đg.) Q{H ndih /ɗɪh/ to lie; laying. nằm co Q{H p&@N ndih puen. nằm lăn lộn Q{H b*@K Q/ ndih blek ndang. nằm ngửa Q{H Q/ ndih ndang. nằm… Read more »
/na:/ ~ /nə:/ (d.) một hình vị trung tố có tác dụng biến một động từ thành một danh từ. n n< bek b@K đắp -> banek bn@K cái đập: bek… Read more »
(đg.) Q{H a /ɗɪh/ to lie. nằm ngủ Q{H ndih. to sleep. nằm nghỉ Q{H pd] ndih padei. lying to rest. nằm vạ Q{H gQ} ndih gandi. to lie… Read more »
(hướng) 1. (d.) ad{H adih /a-d̪ih/ direction, way, side. (Skt.) phía bắc ad{H uT adih ut (Skt. uttara). North; Northern; Northbound. phía đông ad{H p~R adih pur (Skt. pūrva). East;… Read more »
(d.) ad{H ak`$ adih akieng //a-d̪ih – a-kiəŋ/ way, direction. phương bắc; hướng bắc ad{H uT adih ut (Skt. uttara) (gH brK gah barak). North; Northern; Northbound. phương đông;… Read more »